Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hell-bent
/'helbent/
Jump to user comments
tính từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cứ khăng khăng, cứ nhất định, cứ liều bằng được
Related search result for "hell-bent"
Comments and discussion on the word "hell-bent"