Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
helicoidal
/'helikɔid/
Jump to user comments
danh từ
  • (toán học) mặt đinh ốc
tính từ+ Cách viết khác : (helicoidal) /'helikɔidəl/
  • (thuộc) mặt đinh ốc
Comments and discussion on the word "helicoidal"