Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
heaven-sent
Jump to user comments
Adjective
  • may mắn, thuận lợi một cách khác thường (như thể có thần thánh giúp đỡ); được trời phù hộ
Related words
Related search result for "heaven-sent"
Comments and discussion on the word "heaven-sent"