Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
câu lạc bộ
bình phục
bình yên
hùn
dùi cui
dùi đục
nghê
chùy
hộp đêm
khang an
bổ dưỡng
giữ sức khỏe
khỏi
y tế
sức khỏe
dưỡng sức
hội
giữ gìn
mới đây
hại
dưỡng
nâng cốc
èo ọt
gia quyến
bệu
báo chí
bồi dưỡng
sa sút
chúc thọ
Bình Định
nông nghiệp
Thái
ca trù