Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"health check"
halieutic
halieutics
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
rà
ca rô
kiểm tra
nghiệm thu
lưỡng quyền
bình phục
đẩy lùi
bình yên
nén giận
phúc khảo
kiểm
khảo chứng
soát xét
khang an
bổ dưỡng
soát
củ soát
giữ sức khỏe
khỏi
y tế
sức khỏe
soát vé
dưỡng sức
chặn đầu
giữ gìn
mới đây
nén
hại
nâng cốc
dưỡng
èo ọt
gia quyến
áp dụng
dò
bành trướng
bệu
bồi dưỡng
sa sút
chúc thọ
ách
Bình Định
nông nghiệp
Thái