Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for head-money in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
ngóc đầu
đáng giá
đứng đầu
ăn tiêu
choáng váng
bù đầu
bươu
sỏ
so kè
đầu
bỏ vốn
đầu đạn
bận
đáng tiền
khảo của
nhức óc
ngấc
khoa trưởng
trưởng
rủng rỉnh
ngập đầu
cắm cổ
hốt
chắt bóp
bỏ
chi dùng
lấy
gằm
chuốc
pha
chằng
lễ
chúi
chít
chủ khảo
phung phá
chấm mút
bỏ ống
bồi hoàn
chủ nhiệm
chít khăn
khăn ngang
đòn rồng
ngộc nghệch
ngân phiếu
hành lễ
hao tài
ngảnh cổ
hao tổn
si mê
chuyển khoản
cò rò
cá quả
đặt cọc
đòi tiền
đẽo
phong bao
đoàn trưởng
chủ sự
cồi
có của
cuống cuồng
dè dụm
nợ đìa
đúc tiền
ôm đầu
đồng tiền
xài
sấp ngửa
rúc đầu
nhồi sọ
đổi tiền
rồng rồng
giò thủ
cá sộp
bòn của
chủ hộ
ngặt vì
hèn chi
hỏi tiền
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last