Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hawaiian
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới, hay có đặc điểm của đảo Hawaii, con người, văn hóa, hay ngôn ngữ của nó
Noun
  • người dân bản địa, hay cư dân của Hawaii
  • các ngôn ngữ được sử dụng trên đảo Hawaii
Comments and discussion on the word "hawaiian"