Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hautement
Jump to user comments
phó từ
  • lớn tiếng, rõ
    • Déclarer hautement
      lớn tiếng tuyên bố, tuyên bố rõ
  • ở mức cao
    • Remplir hautement sa mission
      làm tròn sứ mệnh ở mức cao
Related words
Related search result for "hautement"
Comments and discussion on the word "hautement"