Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
hatchet-faced
/'hætʃitfeis/ Cách viết khác : (hatchet-faced) /'hætʃitfeist/
Jump to user comments
danh từ
  • mặt lưỡi cày
tính từ
  • có bộ mặt lưỡi cày
Related search result for "hatchet-faced"
Comments and discussion on the word "hatchet-faced"