Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
haricot
Jump to user comments
{{haricot}}
danh từ giống đực
  • đậu, đỗ
    • Planter des haricots
      trồng đậu
    • Haricot blanc
      đậu trắng
  • (y học) khay hình hạt đậu
    • c'est la fin des haricots
      (thông tục) thế là hết! thế là xong!
    • des haricots!
      (thông tục) có cóc khô ấy
    • table haricot
      (sử học) bàn hình hạt đậu
Related search result for "haricot"
Comments and discussion on the word "haricot"