Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
hard-nosed
Jump to user comments
Adjective
  • được dẫn dắt bằng những kinh nghiệm và quan sát thực tế, không phải chỉ có lý thuyết suông; thực tế
Related words
Related search result for "hard-nosed"
Comments and discussion on the word "hard-nosed"