English - Vietnamese dictionary
handsel
/'hænsəl/ Cách viết khác : (hansel) /'hænsəl/
Jump to user comments
danh từ
- quà năm mới, tiền mở hàng (năm mới); quà mừng (vào một dịp gì mới...)
- tiền bán mở hàng (đem lại sự may mắn, đắt khách suốt ngày)
- tiền đặt cọc, tiền bảo đảm
- sự nếm trước, sự hưởng trước
ngoại động từ
- mở hàng (nhân dịp năm mới), tặng quà năm mới
- thử lần đầu tiên, dùng lần đầu tiên