Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
haltingly
/'hɔ:ltiɳli/
Jump to user comments
phó từ
  • khấp khiểng, tập tễnh (đi)
  • ngập ngừng, lưỡng lự, do dự
  • ngắc ngứ (nói...)
Comments and discussion on the word "haltingly"