Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
half-volley
/'hɑ:f'vɔli/
Jump to user comments
danh từ
  • (thể dục,thể thao) cú đá nửa nảy, cú đạp nửa nảy (khi quả bóng vừa chạm xuống đất nẩy lên)
ngoại động từ
  • (thể dục,thể thao) đá nửa nảy, đạp nửa nảy (quả bóng)
Related search result for "half-volley"
Comments and discussion on the word "half-volley"