Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
half holiday
/'hɑ:f'hɔlədi/
Jump to user comments
danh từ
  • ngày lễ nghỉ nửa ngày (chỉ nghỉ buổi chiều)
Related search result for "half holiday"
Comments and discussion on the word "half holiday"