Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
habillable
Jump to user comments
tính từ
  • có thể cho ăn mặc, có thể cho ăn mặc chững chạc
    • Un homme contrefait est difficilement habillable
      một người dị dạng khó mà cho ăn mặc chững chạc
Comments and discussion on the word "habillable"