Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
90
91
92
93
94
95
96
Next >
Last
thực chất
thực dân
thực dụng
thực hành
thực hiện
thực nghiệm
thực quyền
thực ra
thực sự
thực tại
thực tập
thực tế
thực từ
thực thể
thực trạng
thực vật học
thể
thể cách
thể chất
thể chế
thể dục
thể diện
thể hiện
thể lực
thể lệ
thể nghiệm
thể tích
thể tất
thể thao
thể thống
thể theo
thối
thối nát
thống đốc
thống chế
thống khổ
thống lĩnh
thống nhất
thống trị
thốt
thốt nốt
thồn
thổ
thổ dân
thổ lộ
thổ nhưỡng
thổ phỉ
thổ tinh
thổi
thổi phồng
thổn thức
thỉnh
thỉnh cầu
thỉnh giáo
thỉnh nguyện
thỉnh thị
thỉnh thoảng
thị
thị chính
thị dân
thị giác
thị hiếu
thị lực
thị sảnh
thị tộc
thị thực
thị trấn
thị trưởng
thị trường
thị xã
thịnh
thịnh đạt
thịnh hành
thịnh nộ
thịnh soạn
thịnh tình
thịnh thế
thịnh trị
thịnh vượng
thịt
First
< Previous
90
91
92
93
94
95
96
Next >
Last