Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last
hồi âm
hồi ức
hồi cư
hồi dương
hồi giáo
hồi hộp
hồi hưu
hồi hương
hồi kí
hồi kinh
hồi lâu
hồi loan
hồi môn
hồi nãy
hồi phục
hồi quy
hồi sức
hồi sinh
hồi tâm
hồi tín
hồi tố
hồi tỉnh
hồi tị
hồi thanh
hồi trang
hồi trước
hồi tưởng
hồi văn
hồi xuân
hồn
hồn ha hổn hển
hồn hậu
hồn nhiên
hồn phách
hồn thơ
hồn vía
hồng
hồng đào
hồng điều
hồng bì
hồng bạch
hồng cầu
hồng hào
hồng hồng
hồng hộc
hồng huyết cầu
hồng lâu
hồng mao
hồng ngâm
hồng ngoại
hồng nhan
hồng nhung
hồng phúc
hồng quân
hồng quần
hồng sắc
hồng tâm
hồng thập tự
hồng thủy
hồng trần
hồng vận
hồng xiêm
hồng y
hồng y giáo chủ
hệ
hệ lụy
hệ luận
hệ quả
hệ số
hệ từ
hệ thống
hệ thống hoá
hệ trọng
hệch
hệt
hổ
hổ cốt
hổ khẩu
hổ lang
hổ lửa
First
< Previous
39
40
41
42
43
44
45
Next >
Last