Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last
cựu kháng chiến
cựu thời
cố chấp
cố hữu
cố nhân
cốt nhục
cổ học
cổ hủ
cổ nhân
cổ phần
cộng hòa
căm ghét
căm hờn
căm phẫn
căm thù
căn hộ
căn thức
căng thẳng
cha
cha anh
cha ông
cha đẻ
cha đỡ đầu
cha cả
cha cố
cha chú
cha chả
cha ghẻ
cha mẹ
cha nuôi
cha sở
cha xứ
chai
chai bố
chai dạn
chan
chan chan
chan chán
chan chát
chan chứa
chan hoà
chang chang
chanh
chanh đào
chanh cốm
chanh chòi
chanh chua
chanh yên
chao
chao ôi
chao đèn
chao đảo
chau
chau mày
chay
chay tịnh
chà
chà đạp
chà là
chà xát
chài
chài bài
chài lưới
chàm
chàng
chàng hảng
chàng hiu
chàng trai
chành
chành bành
chào
chào đón
chào đời
chào hàng
chào hỏi
chào mào
chào mời
chào mừng
chày
chày cối
First
< Previous
10
11
12
13
14
15
16
Next >
Last