Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
hợp thức hóa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hợp thức hoá đgt (H. hoá: làm thành) Làm cho thành hợp thức: Phải hợp thức hoá tổ chức ấy.
Related search result for "hợp thức hóa"
Comments and discussion on the word "hợp thức hóa"