Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hộ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
âm hộ
ủng hộ
ủng hộ
ý hội
đào lộn hột
đá hộc
đô hộ
đô hội
đại hội
đại hội đồng
đại hội diễn
đại hội tập
đậu phộng
bá hộ
bùa hộ mệnh
bùa hộ thân
bảo hộ
bộ hộ
bộp chà chộp chộp
bộp chộp
biện hộ
cá hộp
công hội
cứu hộ
căn hộ
chánh hội
chè hột
chật chội
chủ hộ
chống giáo hội
chồm chộp
chộ
chộn rộn
chộp
chộp chộp
chộp choạp
chột
chột ý
chột dạ
chi hội
cơ hội
cơ hội chủ nghĩa
dạ hội
diệt xã hội
giao hội
giám hộ
giáo hội
hình hộp
hồi hộp
hồng hộc
hộ
hộ đê
hộ bộ
hộ chiếu
hộ giá
hộ khẩu
hộ lí
hộ lại
hộ mệnh
hộ pháp
hộ sĩ
hộ sản
hộ sinh
hộ sinh viên
hộ tang
hộ tống
hộ tịch
hộ thân
hộ trì
hộ vệ
hộc
hộc hà hộc hệch
hộc hệch
hộc máu
hộc tốc
hội
hội ẩm
hội ý
hội đàm
hội đồng
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last