Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hồng in Vietnamese - English dictionary
ế chồng
ửng hồng
ăn hoa hồng
đại hồng phúc
đại hồng thủy
đắt chồng
bánh phồng
bánh phồng tôm
bụi hồng
có chồng
cặp vợ chồng
chồng
chồng chéo
chồng chất
chồng ngồng
dây tơ hồng
dặm hồng
dưa hồng
em chồng
hai vợ chồng
hồng
hồng đào
hồng điều
hồng bì
hồng bạch
hồng cầu
hồng hào
hồng hồng
hồng hộc
hồng huyết cầu
hồng lâu
hồng mao
hồng ngâm
hồng ngoại
hồng nhan
hồng nhung
hồng phúc
hồng quân
hồng quần
hồng sắc
hồng tâm
hồng thập tự
hồng thủy
hồng trần
hồng vận
hồng xiêm
hồng y
hồng y giáo chủ
hoa hồng
khoan hồng
nhà chồng
nhồng
phập phồng
phồng
quất hồng bì
quần hồng
thổi phồng
tơ hồng