Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hồn in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
âm hồn
ế chồng
ửng hồng
ăn hoa hồng
đại hồng phúc
đại hồng thủy
đắt chồng
định hồn
bánh phồng
bánh phồng tôm
bạt hồn
bụi hồng
bồn chồn
có chồng
cô hồn
cầu hồn
cặp vợ chồng
chồn
chồn lòng
chồng
chồng chéo
chồng chất
chồng ngồng
chiêu hồn
dây tơ hồng
dặm hồng
dưa hồng
em chồng
gọi hồn
ghê hồn
giờ hồn
hai vợ chồng
hùng hồn
hú hồn
hết hồn
hồn
hồn ha hổn hển
hồn hậu
hồn nhiên
hồn phách
hồn thơ
hồn vía
hồng
hồng đào
hồng điều
hồng bì
hồng bạch
hồng cầu
hồng hào
hồng hồng
hồng hộc
hồng huyết cầu
hồng lâu
hồng mao
hồng ngâm
hồng ngoại
hồng nhan
hồng nhung
hồng phúc
hồng quân
hồng quần
hồng sắc
hồng tâm
hồng thập tự
hồng thủy
hồng trần
hồng vận
hồng xiêm
hồng y
hồng y giáo chủ
hoa hồng
hoàn hồn
hoảng hồn
khôn hồn
khoan hồng
kinh hồn
lại hồn
linh hồn
nhà chồng
nhồn nhột
First
< Previous
1
2
Next >
Last