Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hối đoái
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt. Việc đổi tiền của một nước lấy tiền của một nước khác: tỉ giá hối đoái giữa đồng yên Nhật và tiền Việt.
Related search result for "hối đoái"
Comments and discussion on the word "hối đoái"