Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
học phiệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
Học giả muốn giữ độc quyền về học vấn, dùng học vấn để đàn áp tư tưởng kẻ khác và để gây ảnh hưởng chính trị hay văn hóa.
Related search result for
"học phiệt"
Words contain
"học phiệt"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
phiền
than phiền
phiền phức
tần phiền
phiền hà
rầy
phiền luỵ
giải phiền
tài phiệt
Cao Bằng
more...
Comments and discussion on the word
"học phiệt"