Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
học lỏm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Học bằng cách nghe, nhìn, bắt chước người khác, không có thầy, không có hệ thống: Học lỏm một bài hát.
Comments and discussion on the word "học lỏm"