Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hẩm in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ấn loát phẩm
ấn phẩm
bán thành phẩm
bát phẩm
bình phẩm
bồi thẩm
bưu phẩm
công nghiệp phẩm
công thẩm
cửu phẩm
cống phẩm
chẩm
chế phẩm
chức phẩm
chiến lợi phẩm
chung thẩm
dự thẩm
dự thẩm viên
dịch phẩm
dược phẩm
giai phẩm
giám đốc thẩm
giáo phẩm
giấy thẩm
hâm hẩm
hẩm
hẩm hiu
hội thẩm
hưu thẩm
lẩm nhẩm
lỗ chẩm
mĩ nghệ phẩm
nội thẩm
nội thẩm kế
ngoại thẩm
nhâm nhẩm
nhẩm
nhị phẩm
nhu yếu phẩm
phúc thẩm
phẩm
phẩm đề
phẩm bình
phẩm cách
phẩm cấp
phẩm chất
phẩm giá
phẩm hàm
phẩm hạnh
phẩm loại
phẩm phục
phẩm trật
phẩm tước
phẩm vật
phẩm vị
phế phẩm
phụ phẩm
phụ thẩm
sản phẩm
sơ thẩm
tác phẩm
tái thẩm
tính nhẩm
tặng phẩm
tứ phẩm
tổng sản phẩm
tột phẩm
thành phẩm
thất phẩm
thẩm
thẩm định
thẩm đoán
thẩm cứu
thẩm lậu
thẩm mĩ
thẩm mĩ học
thẩm phán
thẩm phán quan
thẩm quyền
thẩm sát
First
< Previous
1
2
Next >
Last