Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hấp tấp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • trgt Vội vã, lật đật: Ông cầm đèn, hấp tấp chạy ra (NgCgHoan); Không hấp tấp theo liều những ý kiến thông thường (DgQgHàm).
Comments and discussion on the word "hấp tấp"