Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hấn in Vietnamese - English dictionary
đá phấn
đánh phấn
địa chấn
địa chấn học
địa chấn kế
địa chấn ký
cánh phấn
cầu khấn
chấn
chấn áp
chấn động
chấn chỉnh
chấn hưng
chấn song
chấn tử
chấn thương
gây hấn
giảm chấn
hấn
hề hấn
hưng phấn
khấn
khởi hấn
nhấn
nhấn mạnh
phấn
phấn đấu
phấn chấn
phấn hoa
phấn khởi
phấn nộ
phấn rôm
phấn sáp
phấn son
phấn trần
son phấn
thụ phấn