Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hảo in Vietnamese - English dictionary
áp chảo
ban giám khảo
bách thảo
bánh khảo
bản thảo
bất hảo
cam thảo
chánh chủ khảo
chảo
chủ khảo
chuyên khảo
dự thảo
dược thảo
giao hảo
giám khảo
hảo
hảo ý
hảo hán
hảo hạng
hảo hớn
hảo tâm
hữu hảo
hội thảo
hiếu thảo
hoàn hảo
khảo
khảo đính
khảo của
khảo cứu
khảo cổ
khảo cổ học
khảo chứng
khảo hạch
khảo nghiệm
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo tra
khảo vấn
khởi thảo
kiểm thảo
lược khảo
lược thảo
phác thảo
phúc khảo
soạn thảo
sơ khảo
sơ thảo
tham khảo
thảo
thảo luận
thảo mộc
thảo nguyên
tra khảo