Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hải in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đào thải
ba phải
bàn chải
bãi thải
chải
chải đầu
chải chuốt
duyên hải
gặp phải
hàng hải
hải
hải âu
hải đạo
hải đảo
hải đăng
hải đường
hải cảng
hải cẩu
hải chiến
hải dương học
hải hà
hải khẩu
hải lục không quân
hải lý
hải lưu
hải mả
hải miên
hải ngạn
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải quân lục chiến
hải quỳ
hải sâm
hải sản
hải tặc
hải triều
hải vẫn
hải vị
hải yến
hồ hải
hớt hải
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải hoàn môn
lãnh hải
lải nhải
lẽ phải
nói phải
nhai nhải
phải
phải đòn
phải đúa
phải đạo
phải bả
phải biết
phải cách
phải cái
phải chăng
phải chi
phải gái
phải giá
phải gió
phải giờ
phải khi
phải lòng
phải lại
phải lẽ
phải phép
phải quấy
phải rồi
phải tội
phải trái
phải vạ
phế thải
sa thải
thì phải
thải
First
< Previous
1
2
Next >
Last