Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hạ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
hạ bì
hạ bút
hạ bệ
hạ bộ
hạ buồm
hạ cam
hạ cánh
hạ công
hạ cấp
hạ cờ
hạ cố
hạ chí
hạ du
hạ giá
hạ giọng
hạ giới
hạ hồi
hạ huyền
hạ khô thảo
hạ lệnh
hạ lưu
hạ màn
hạ mã
hạ mình
hạ nang
hạ ngục
hạ nghị sĩ
hạ nghị viện
hạ nguyên tử
hạ nhiệt
hạ phách
hạ sách
hạ sát
hạ sơn
hạ tình
hạ tần
hạ tầng
hạ tứ
hạ từ
hạ thủ
hạ thử
hạ tiện
hạ trần
hạ tuần
hạ viện
hạc
hạch
hạch đồ
hạch hạnh
hạch lạc
hạch nhân
hạch nhiễm sắc
hạch sách
hạch tâm
hạch toán
hạch xoài
hại
hạm đội
hạm trưởng
hạn
hạn định
hạn độ
hạn canh
hạn chế
hạn hán
hạn hẹp
hạn lượng
hạn mức
hạn ngạch
hạn vận
hạng
hạng bét
hạng bình
hạng mục
hạng nặng
hạng nhất
hạng thứ
hạng ưu
hạnh
hạnh đào
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last