Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hạ in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
nhợt nhạt
nhệu nhạo
nhộn nhạo
nhiệt hạch
phai nhạt
phành phạch
phá hại
pháo hạm
phân hạch
phân hạng
phí phạm
phòng hạn
phạm
phạm đồ
phạm húy
phạm nhân
phạm pháp
phạm phòng
phạm quy
phạm thượng
phạm trù
phạm vi
phạn
phạn điếm
Phạn học
Phạn ngữ
phạng
phạt
phạt đền
phạt góc
phạt giam
phạt mộc
phạt tù
phạt vạ
phạt vi cảnh
phẩm hạnh
phối nhạc
phiến thạch
phương hại
quá hạn
quân hạm
quân nhạc
quản hạt
quyền hạn
rút chạy
sa thạch
sai phạm
sát hạch
sát hại
sát phạt
số hạng
siêu hạn
sinh hạ
sơ phạm
sư phạm
tai hại
tàn hại
tác hại
tái phạm
tòng phạm
túc hạ
tạp nhạp
tệ hại
tổn hại
tội phạm
thành thạo
thông thạo
thạc sĩ
thạch
thạch anh
thạch bản
thạch cao
thạch lựu
thạch nhũ
thạch sùng
thạch tùng
thạnh
thạo
thạp
thảm hại
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last