Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hương in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
đa phương
đao thương
đàn hương
đả thương
đối phương
địa phương
đinh hương
bát hương
bình hương
bình phương
bích chương
bất phương trình
bốn phương
bị thương
bi thương
công thương
cảm thương
cầu phương
cầy hương
cửu chương
cố hương
chân phương
chè hương
chấn thương
chương
chương trình
dễ thương
gia hương
hành hương
hình lập phương
hậu phương
hồi hương
hiến chương
hiệp thương
hoắc hương
huân chương
huy chương
hương
hương án
hương ẩm
hương đăng
hương cống
hương chính
hương chức
hương dũng
hương hỏa
hương hoa
hương lân
hương lão
hương lửa
hương liệu
hương nhu
hương quan
hương sen
hương sư
hương tục
hương thí
hương thôn
hương thơm
hương trời
hương vòng
hương vị
hương ước
khó thương
ly hương
lư hương
nữ cứu thương
nội thương
ngoại thương
nhà thương
nhũ hương
nhớ thương
nhiễu nhương
oải hương
phân chương trình
phòng thương mại
phó thương hàn
phú thương
phương
phương án
First
< Previous
1
2
Next >
Last