Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hương sen
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Đế hoa giả hình phễu của cây sen, trong có hạt sen. Ngr. Đồ dùng hay bộ phận giống hình hương sen, lắp vào ống dẫn nước ở buồng tắm hoặc vào vòi bình tưới để cho nước phun tóe như mưa.
Comments and discussion on the word "hương sen"