Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hú tim
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Trò chơi của trẻ em, một em đi trốn, các em khác đi tìm. 2. đg. Hành động luẩn quẩn, quanh co.
Comments and discussion on the word "hú tim"