Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hù in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
anh hùng
anh hùng ca
anh hùng chủ nghĩa
đại gian hùng
đại hùng tinh
đặc thù
đặc thù hóa
đền chùa
điên khùng
báo thù
bùi nhùi
bùng nhùng
bi hùng
biên thùy
cái thế anh hùng
căm thù
chùa
chùa chiền
chùi
chùm
chùm hoa
chùn
chùn chụt
chùng
chùy
chuột chù
gây thù
gian hùng
hang hùm
hào hùng
hãi hùng
hình thù
hù
hùa
hùm
hùm beo
hùn
hùng
hùng biện
hùng cứ
hùng cường
hùng dũng
hùng hậu
hùng hục
hùng hồn
hùng hổ
hùng hoàng
hùng khí
hùng tài
hùng tráng
hùng vĩ
hận thù
hằn thù
hổ phù
hiềm thù
huyền phù
kẻ thù
khùng
kiêu hùng
lau chùi
lùng nhùng
lùng thùng
nữ anh hùng
nổi khùng
người hùng
nhà chùa
nhũn nhùn
nhùng nhằng
oai hùng
oán thù
Phan Đình Phùng
phù
phù điêu
phù chú
phù dâu
phù du
phù dung
phù hợp
phù hộ
phù hiệu
First
< Previous
1
2
Next >
Last