Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hôn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ở không
ăn không
đánh thông
đâm hông
đính hôn
đả thông
để không
độ không
đường giao thông
bàn chông
bình thông nhau
bằng không
bỏ không
bức hôn
bỗng không
buồng không
bơm chân không
cam-nhông
càn khôn
cô thôn
cảm thông
cảnh phông
cầu hàng không
cầu hôn
cửa không
cửa thông hơi
cự hôn
chân không
chân không đế
chân không học
chôn
chôn cất
chôn chân
chôn sống
chôn vùi
chông
chông chà
chông chênh
chông gai
chủ hôn
cho không
cơm không
cưỡng hôn
dây mộc thông
dạy khôn
dầu thông
giao hôn
giao thông
giao thông hào
giấy thông hành
giầu không
hanh thông
hay không
hàng không
hàng không mẫu hạm
hôn
hôn ám
hôn hít
hôn lễ
hôn mê
hôn nhân
hôn nhật
hôn phối
hôn quân
hôn thú
hôn thư
hôn ước
hông
hông hốc
húng thông
hải lục không quân
hầm chông
hứa hôn
hoàng hôn
hư không
hư không hóa
hương thôn
kì nhông
kết hôn
khai thông
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last