Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hô in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
á khôi
ô hô
ôi thôi
ở không
ăn không
đa hôn
đánh hôi
đánh thông
đâm hông
đêm hôm
đình khôi
đính hôn
đông khô lạnh
đả thông
đầu hôm
để không
đổ mồ hôi
bàn chông
bác cổ thông kim
bản đồ lưu thông
bằng không
bỏ không
bức hôn
bỗng không
buồng không
càn khôn
cóc khô
cô thôn
cảm thông
cảnh phông
cầu hàng không
cầu hôn
cỏ khô
chân không
chôm chôm
chôn
chôn cất
chôn chân
chông
chông chênh
chông gai
chủ hôn
chia phôi
dạy khôn
dầu hôi
giao thông
giao thông hào
giấy thông hành
hanh thông
hàng khô
hàng không
hàng không mẫu hạm
hô
hô hào
hô hấp
hô hố
hô hoán
hôi
hôi hám
hôi hổi
hôi mồm
hôi nách
hôi rình
hôi tanh
hôi thối
hôm
hôm kìa
hôm kia
hôm mai
hôm nay
hôm này
hôm nọ
hôm qua
hôm sau
hôm sớm
hôm xưa
hôn
hôn ám
hôn hít
hôn lễ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last