Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hói in Vietnamese - French dictionary
ống khói
đau chói
đau nhói
đỏ chói
chói
chói chang
chói lói
chói lọi
chói loà
chói mắt
chói tai
hói
hói đầu
hói trán
hun khói
khói
khói hương
khói lửa
lành chanh lành chói
lề thói
mây khói
nhang khói
nhẻ nhói
nhức nhói
nhoi nhói
oi khói
quen thói
sáng chói
tóe khói
thói
thói đời
thói hư
thói phép
thói quen
thói tục
thói thường
xấu thói