Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for hóa in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
la-tinh
hóa
Thích Ca Mâu Ni
khan hiếm
trung tâm
Hoa Đàm đuốc tuệ
Hồ Việt nhất gia
Thạch Sùng
thoái hóa
Thiên hình vạn trạng
tiêu
Trong tuyết đưa than
dòng
Tru di tam tộc
Thiên hậu
toa
nhân văn
văn hóa
đồng
Nghê Thường
Trần Khánh Giư
Lý Bôn
Đặng Dung
Nguyễn Hiến Lê
Huỳnh Tịnh Của
Cao Bá Đạt
Trương Văn Thám
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
Lê Lai
Lê Văn Duyệt
Nguyễn Huệ
Trương Vĩnh Ký
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Nguyễn Phúc Tần
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last