Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hì in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
đa hình
đang thì
đại hình
đến thì
đề hình
đền nghì
đối hình
định hình
đội hình
động hình
đương thì
bao hình
bình thì
bù nhìn
bút chì
bất nghì
bồ nhìn
bộ hình
biến hình
binh nhì
cày chìa vôi
cá chình
cá chình điện
cò thìa
có nghì
cầu chì
cặp chì
của chìm
cực hình
cổ thìa
chì
chì bì
chì chiết
chìa
chìa khoá
chìa vôi
chìa vặn
chìm
chìm đắm
chìm lỉm
chìm nổi
chìm ngập
chìm nghỉm
chình
chình ình
chạc chìu
chạm chìm
chả chìa
chết chìm
chụp hình
chỉnh hình
chim mỏ thìa
cu gầm ghì
cười khì
da chì
dạng hình
dậy thì
dặm nghìn
dựng hình
dị hình
gầm ghì
ghì
ghìm
giả đồng hình
giả hình
giới hình
hành hình
hì
hì hà hì hục
hì hì
hì hục
hì hụp
hình
hình bao
hình dáng
hình dạng
hình dịch
hình dong
hình dung
hình dung từ
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last