Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - English dictionary
(also found in
Vietnamese - French
)
hì
Jump to user comments
Hee-haw
Chợt nghe tiếng hì ở đâu
To suddenly hear a hee-haw from somewhere
Hì hì (láy, ý liên tiếp)
Related search result for
"hì"
Words pronounced/spelled similarly to
"hì"
:
ha
hà
hả
há
hạ
hai
hài
hải
hãi
hái
more...
Words contain
"hì"
:
án tử hình
đa hình
đang thì
đại hình
đến thì
đề hình
đỡ thì
định hình
đội hình
động hình
more...
Comments and discussion on the word
"hì"