Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hécatombe
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cuộc tàn sát
    • Hécatombe de Mylai
      cuộc tàn sát ở Mỹ lai
  • (sử học) lễ bách sinh (giết một trăm bò để tế thần)
Comments and discussion on the word "hécatombe"