Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
héberger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cho trú, cho tạm trú
    • Héberger des touristes
      cho khách du lịch tạm trú
  • đón tiếp
    • Avoir l'honneur d'héberger quelqu'un
      có vinh dự đón tiếp ai
Related search result for "héberger"
Comments and discussion on the word "héberger"