Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hèo in Vietnamese - English dictionary
bèo nhèo
bơi chèo
cọc chèo
chèo
chèo bẻo
chèo chống
chèo kéo
chèo queo
dân nghèo
hèo
hiểm nghèo
mái chèo
ngặt nghèo
nghèo
nghèo đói
nghèo hèn
nghèo khó
nghèo khổ
nghèo nàn
nghèo ngặt
nghèo túng
nhà nghèo
nhèo
nhèo nhèo
nhì nhèo
nhạt phèo
nhẽo nhèo
phèo
quai chèo
thèo lẻo