Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hãnh diện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Hài lòng về điều mình cho là hơn người khác và sung sướng để lộ ra ngoài. Bà mẹ hãnh diện có đứa con kháu khỉnh. Hãnh diện với bạn bè.
Comments and discussion on the word "hãnh diện"