Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
hâtif
Jump to user comments
tính từ
  • sớm
    • Riz hâtif
      lúa sớm
    • Développement hâtif
      sự phát triển sớm
  • vội vã, vội vàng
    • Travail hâtif
      công việc làm vội vã
Comments and discussion on the word "hâtif"