Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hách in Vietnamese - French dictionary
áo khách
ốm nhách
ăn khách
đất khách
đắt khách
cự phách
chài khách
dai nhách
du khách
hành khách
hách
hách dịch
hạ phách
hống hách
hồn phách
hổ phách
hiếp hách
hiếu khách
hiển hách
hiệp khách
khanh khách
khách
khách ăn
khách địa
khách hàng
khách khí
khách khứa
khách mời
khách nợ
khách quan
khách quan hóa
khách sáo
khách sạn
khách tình
khách thể
khách vận
khí phách
kiếm khách
làm khách
làm phách
lữ khách
mặc khách
nói phách
nói thách
nhanh nhách
nhà khách
nhách
phá phách
phách
phách lác
phách lối
phách tấu
phòng khách
quan khách
quê khách
tân khách
thách
thách đố
thách cưới
thách thức
thích khách
thử thách
thực khách
thể phách
thi khách
thuyết khách
thượng khách
thương khách
tiếp khách
viễn khách
xe khách