Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hành khất
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt (H. khất: xin ăn) Đi xin ăn: Này đoạn công chúa càng ghê, đoạn xong hành khất mới về gốc đa (Lí Công).
Related search result for "hành khất"
Comments and discussion on the word "hành khất"